Có 2 kết quả:

独步 dú bù ㄉㄨˊ ㄅㄨˋ獨步 dú bù ㄉㄨˊ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. walking alone
(2) prominent
(3) unrivalled
(4) outstanding

Bình luận 0