Có 2 kết quả:
独步 dú bù ㄉㄨˊ ㄅㄨˋ • 獨步 dú bù ㄉㄨˊ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. walking alone
(2) prominent
(3) unrivalled
(4) outstanding
(2) prominent
(3) unrivalled
(4) outstanding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. walking alone
(2) prominent
(3) unrivalled
(4) outstanding
(2) prominent
(3) unrivalled
(4) outstanding
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0